Các từ liên quan tới FPS (電力事業者)
きょうりょくしゃ(あくじの) 協力者(悪事の)
đồng lõa.
インターネットせつぞくぎょうしゃ インターネット接続業者
các nhà cung cấp dịch vụ Internet
aseanさんぎょうきょうりょくけいかく ASEAN産業協力計画
Chương trình Hợp tác Công nghiệp ASEAN.
事業者 じぎょうしゃ
nhà kinh doanh, người làm kinh tế, thương gia
ばんこくこうかてつどう・どうろじぎょう バンコク高架鉄道・道路事業
Hệ thống Đường sắt và Đường sắt nền cao của Băng cốc.
独立発電事業者 どくりつはつでんじぎょうしゃ
người sản xuất sức mạnh độc lập (ipp)
個人事業者 こじんじぎょうしゃ
chủ sở hữu duy nhất
通信事業者 つうしんじぎょうしゃ
hãng viễn thông