事業者
じぎょうしゃ「SỰ NGHIỆP GIẢ」
☆ Danh từ
Nhà kinh doanh, người làm kinh tế, thương gia

事業者 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 事業者
個人事業者 こじんじぎょうしゃ
chủ sở hữu duy nhất
通信事業者 つうしんじぎょうしゃ
hãng viễn thông
独立発電事業者 どくりつはつでんじぎょうしゃ
người sản xuất sức mạnh độc lập (ipp)
交換機通信事業者 こうかんきつうしんじぎょうしゃ
công ty điện thoại nội hạt
仮想移動体サービス事業者 かそういどうたいサービスじぎょうしゃ
mobile virtual network operator, MVNO
第一種電気通信事業者 だいいっしゅでんきつうしんじぎょうしゃ
nhà cung cấp dịch vụ viễn thông hạng nhất
第二種電気通信事業者 だいにしゅでんきつうしんじぎょうしゃ
type ii carriers
仮想移動体通信事業者 かそういどうたいつうしんじぎょうしゃ
nhà điều hành mạng ảo di động