Các từ liên quan tới FRESH BRASH OLD MAN
カフェオレ カフェオーレ カフェ・オ・レ
cà phê với sữa
レ点 レてん
đánh dấu cho thấy rằng đặc tính sắp đặt cho tiếng trung hoa bên trong những văn bản; con bét đánh dấu
レ印 レじるし
dấu tick
B/Bレシオ B/Bレシオ
tỷ lệ sổ sách trên hóa đơn
フィレオフィッシュ フィレ・オ・フィッシュ
Filet-O-Fish (McDonalds)
la, 6th note in the tonic solfa representation of the diatonic scale
アムホテリシンB(アンフォテリシンB、アンポテリシンB) アムホテリシンB(アンフォテリシンB、アンポテリシンB)
Amphotericin B (một loại thuốc kháng nấm)
F値 Fち
giá trị f