Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới FT
FTねじ FTねじ
dây vít ft
FT-Stock Exchage 100 Index エフティーストックエクスチェンジひゃくインデックス
chỉ số 100 chứng khoán của financial times
FTサーバ FTサーバ
hệ thống chịu lỗi (fault tolerant server)