匈
きょう フン「HUNG」
☆ Danh từ
Sự náo động, sự rối loạn

Từ đồng nghĩa của 匈
noun
FUN được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới FUN
フン族 フンぞく
Người Hung (là từ để chỉ những người dân du cư hay bán du cư trên lưng ngựa trong một liên minh lỏng lẻo ở khu vực Trung Á, có lẽ ban đầu sinh sống trong khu vực từ ven hồ Issyk Kul tới Ulan Bator)
ペットのフン ペットのフン
Phân thú cưng
鳥のフン とりのフン
phân chim
虫汚れ/鳥のフン むしよごれ/とりのフン
vết bẩn do côn trùng/ phân chim
フン王の命日 ふんおうのめいにち
Ngày giỗ tổ Hùng Vương