Các từ liên quan tới FUN'S PROJECT LAB
コーンビームCT コーンビームCT
phương pháp chụp x quang cone beam ct
マルチスライスCT マルチスライスCT
chụp cắt lớp vi tính nhiều vùng
スパイラルコーンビームCT スパイラルコーンビームCT
chụp phim conebeam ct
フン族 フンぞく
Người Hung (là từ để chỉ những người dân du cư hay bán du cư trên lưng ngựa trong một liên minh lỏng lẻo ở khu vực Trung Á, có lẽ ban đầu sinh sống trong khu vực từ ven hồ Issyk Kul tới Ulan Bator)
B/Bレシオ B/Bレシオ
tỷ lệ sổ sách trên hóa đơn
ペットのフン ペットのフン
Phân thú cưng
アムホテリシンB(アンフォテリシンB、アンポテリシンB) アムホテリシンB(アンフォテリシンB、アンポテリシンB)
Amphotericin B (một loại thuốc kháng nấm)
鳥のフン とりのフン
phân chim