Các từ liên quan tới Flower (伴都美子の曲)
ぎたーのきょく ギターの曲
khúc đàn.
とぎんきゃっしゅさーびす 都銀キャッシュサービス
Dịch vụ Tiền mặt Ngân hàng.
としガス 都市ガス
ga dùng cho thành phố.
曲線美 きょくせんび
nét đẹp do những đường cong tạo ra; nét đẹp từ những đường cong trên cơ thể phụ nữ
びじんコンテスト 美人コンテスト
hội thi người đẹp.
じょおう 美白の女王です。
nữ vương.
美男子 びだんし びなんし
đẹp trai
べーるぼうし ベール帽子
bê rê.