Các từ liên quan tới Forget-me-not (尾崎豊の曲)
ぎたーのきょく ギターの曲
khúc đàn.
NOT演算 NOTえんざん
phép toán not
NOT検索 ノットけんさく
NOT search ( phương pháp xác định các điều kiện khi tìm kiếm thông tin và tìm kiếm các mục không đáp ứng các điều kiện nhất định)
NOT NULL制約 NOT NULLせーやく
ràng buộc not null
尾の身 おのみ
thịt từ vây lưng đến gốc đuôi của cá voi (làm sashimi)
虎の尾 とらのお
Lysimachia clethroides (một loài thực vật có hoa trong họ Anh thảo)
崎 さき
mũi đất (nhô ra biển)
豊かの海 ゆたかのうみ
biển giàu có ( một trong những đại dương mặt trăng nằm ở bán cầu đông của Mặt trăng , ở phía gần của Mặt trăng)