Các từ liên quan tới Freeze (B Pressureの曲)
ぎたーのきょく ギターの曲
khúc đàn.
B/Bレシオ B/Bレシオ
tỷ lệ sổ sách trên hóa đơn
アムホテリシンB(アンフォテリシンB、アンポテリシンB) アムホテリシンB(アンフォテリシンB、アンポテリシンB)
Amphotericin B (một loại thuốc kháng nấm)
分の(a/b: a sur b) ぶんの(a/b: a sur b)
over,by
クラスB クラスB
mạng lớp b
Bフレッツ Bフレッツ
dịch vụ liên lạc dữ liệu tốc độ cao, luôn hoạt động bằng sợi quang , được ntt east và ntt west đưa ra vào năm 2001
Bツリー Bツリー
cây tìm kiếm tự cân bằng
Bチャネル Bチャネル
B channel