Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
おんきょう・えいぞう 音響・映像
Nghe nhìn; âm thanh và hình ảnh (AV)
甲斐甲斐しい かいがいしい
ga lăng; anh hùng; dũng cảm; anh dũng; đầy sức sống
し甲斐 しがい
đáng làm, xứng đáng để làm
甲斐 がい かい
đem lại; kết quả; đáng giá; sự sử dụng; giúp ích
映像作家 えいぞうさっか
nhà làm phim ảnh, video,..
映像品質 えいぞうひんしつ
chất lượng hình ảnh
話し甲斐 はなしがい
đáng để nói
甲斐無し かいなし
không có giá trị; vô giá trị; sự vô dụng.