G
ジー
☆ Danh từ
G
GNPは
何
を
表
すのですか。
G.N.P. Là viết tắt của?
GNPは
一定期間
に
国
によって
生産
されたすべての
商品
と
サービス
の
市場価値
の
総額
として
計算
される。
GNP được đo lường bằng tổng giá trị thị trường của tất cả hàng hóa và dịch vụ do một quốc gia sản xuất trong một khoảng thời gian xác định.
GMは7
万
6000
人
の
従業員
を
解雇
した。
General Motors đã sa thải 76.000 công nhân.
G được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu G
G
ジー
g
ゲー
げー
sol, so, G
ギガ
gi-ga
Các từ liên quan tới G
グーグルワークスペース グーグルワークスペース
Google Workspace (bộ ứng dụng thông minh của Google dựa trên nền tảng điện toán đám mây với rất nhiều ứng dụng hữu ích được cung cấp bởi Google như Gmail, Drive, Docs, Sheet,…)
có lắm rừng, lắm cây cối, rừng, chất gỗ
重力子 じゅうりょくし
hạt graviton (một hạt cơ bản giả thuyết có vai trò là hạt trao đổi của lực hấp dẫn trong khuôn khổ lý thuyết trường lượng tử)
免疫グロブリンG めんえきグロブリンG
globulin miễn dịch g (igg)
合成関数( f∘g(x)=g(f(x)) ) ごーせーかんすー( f∘g(x)=g(f(x)) )
hàm hợp
5G ファイブジー
mạng %g
紐パン ひもパン ヒモパン
string bikini, g-string, thong
紐パンツ ひもパンツ ヒモパンツ
string bikini, g-string, thong