木質
もくしつ「MỘC CHẤT」
☆ Tính từ
Tính chất gần giống với gỗ
☆ Danh từ, danh từ sở hữu cách thêm の
Phần gỗ của cây
☆ Danh từ, danh từ sở hữu cách thêm の, tính từ đứng trước danh từ
Tính chất của cây

もくしつ được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu もくしつ
木質
もくしつ
tính chất của cây
目する
もくする
để mắt tới, nhận ra
黙する
もくする
im lặng
もくしつ
có lắm rừng, lắm cây cối, rừng.
Các từ liên quan tới もくしつ
沈黙する ちんもくする
im lìm.
木質化 もくしつか
(thực vật học) sự hóa gỗ
木質部 もくしつぶ
phần cứng, hóa gỗ bên trong thân cây
木質ボード もくしつボード
tấm ván gỗ
wood fiber
木質繊維 もくしつせんい
sợi gỗ
tháp, đồn luỹ, pháo đài, là người có đủ sức để bảo vệ cho ai, vượt hẳn lên, cao hơn, bay lên, vút lên cao
もくもく モクモク
không nói, ít nói, làm thinh, yên lặng, yên tĩnh, tĩnh mịch, thanh vắng, câm