G型蛍光灯
Gかたけいこうとう
☆ Danh từ
Đèn huỳnh quang hình chữ G (như bóng tròn)
G型蛍光灯 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới G型蛍光灯
A型蛍光灯 Aかたけいこうとう
đèn huỳnh quang hình chữ A (như bóng silica)
丸型蛍光灯 まるがたけいこうとう
đèn huỳnh quang vòng
D型蛍光灯 Dかたけいこうとう
đèn huỳnh quang hình chữ D (như bóng xoắn ốc)
蛍光灯 けいこうとう
đèn huỳnh quang; đèn neon; đèn nê-ông
電球型蛍光灯 でんきゅうかたけいこうとう
đèn huỳnh quang tròn
FPR蛍光灯 FPRけいこうとう
đèn huỳnh quang FPR
FPL蛍光灯 FPLけいこうとう
đèn huỳnh quang FPL (loại 2 ống)
蛍光灯カバーチューブ けいこうとうカバーチューブ
ống bọc đèn huỳnh quang