Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới G2 (星雲)
星雲 せいうん
ngân hà, thiên hà
G2期チェックポイント G2きチェックポイント
điểm kiểm soát g2
G2期 ジーにき
pha G2
サイクリンG2 サイクリンジーツー
Cyclin G2 (một protein ở người được mã hóa bởi gen CCNG2)
蟹星雲 かにせいうん
Giải tinh vân (thiên văn học)
星雲説 せいうんせつ
(thiên văn học) thuyết tinh vân
オリオン星雲 オリオンせいうん
tinh vân Lạp Hộ
ラグーン星雲 ラグーンせいうん
tinh vân Lagoon