Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
G2期チェックポイント
G2きチェックポイント
điểm kiểm soát g2
G2期 ジーにき
pha G2
G1期チェックポイント G1きチェックポイント
điểm kiểm soát g1
M期チェックポイント Mきチェックポイント
M Phase Cell Cycle Checkpoints
S期チェックポイント Sきチェックポイント
điểm kiểm soát chu kỳ tế bào pha s
細胞周期チェックポイント さいぼうしゅうきチェックポイント
điểm kiểm soát trong chu kỳ tế bào
チェックポイント チェック・ポイント
điểm kiểm tra
サイクリンG2 サイクリンジーツー
Cyclin G2 (một protein ở người được mã hóa bởi gen CCNG2)
ひどうきでんそうもーど 非同期伝送モード
Phương thức Truyền không đồng bộ.
Đăng nhập để xem giải thích