Các từ liên quan tới GABA受容体作動薬
薬物受容体 やくぶつじゅようたい
thụ thể thuốc
受容体 じゅようたい
thụ thể tế bào
GABA作動性ニューロン GABAさどーせーニューロン
GABAergic Neurons
光受容体 ひかりじゅようたい
bộ phận tiếp nhận tia sáng
スルホニルウレア受容体 スルホニルウレアじゅよーたい
thụ thể sulfonylurea
受容体クロストーク じゅようたいクロストーク
xuyên âm thụ thể tế bào
ドーパミン受容体 ドーパミンじゅようたい
thụ thể dopamine (là một nhóm các thụ thể kết hợp protein G nổi bật trong hệ thống thần kinh trung ương của động vật có xương sống)
インポやく インポ薬
thuốc chữa bệnh liệt dương