Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
ガメ ガメイ
Gamay (variety of grape)
がめる ガメる
to greedily try to win big (e.g. in mahjong)
海がめ うみがめ うみガメ ウミガメ
rùa biển