Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới GAZ
ガ行 ガぎょう ガくだり
sự phân loại cho động từ tiếng nhật với từ điển hình thành sự kết thúc bên trong gu
ガ目 ガもく がもく
bộ Cánh vẩy (là một bộ côn trùng gồm bướm và ngài)
Zグラフ Zグラフ
đồ thị z
Z型 Zかた
kiểu chữ Z
z/OS ゼットオーエス
hệ điều hành
カテプシンZ カテプシンゼット
Cathepsin Z (một loại enzyme mà ở người được mã hóa bởi gen CTSZ)
Zバッファ法 Zバッファほー
sự đệm (tọa độ) z
Z式ファイル Zしきファイル
bìa còng kẹp z