ギガバイト
GB
Giga Byte
☆ Danh từ
Gigabyte

GB được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu GB
ギガバイト
gigabyte
ギガビット
gb (một tỷ bit)
Các từ liên quan tới GB
ギガビット毎秒 ギガビットまいびょー
gigabit trên giây
GBウイルスC GBウイルスC
GB virus C (GBV-C)
GBウイルスB GBウイルスB
GB virus B (GBV-B)
ギガバイトまいびょう ギガバイトまいびょう
số gagibit giây