ギガバイトまいびょう
ギガバイトまいびょう
Số gagibit giây
Số gigabit trong một giây
GB/s
ギガバイトまいびょう được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới ギガバイトまいびょう
ギガバイト毎秒 ギガバイトまいびょー
gigabyte trên giây (gb/s)
gigabyte
bệnh, bệnh tật
キロバイトまいびょう キロバイトまいびょう
kilobit trên giây
メガバイトまいびょう メガバイトまいびょう
megabits trên giây (mb/s)
lăng, lăng tẩm
pet cat
bệnh úa vàng