Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới GEエナジー
エナジーセーブ エナジー・セーブ
energy save, energy saving, energy saver
エナジー エナージー
năng lượng
エナジーセーブモード エナジー・セーブ・モード
chế độ tiết kiệm năng lượng
エナジーセーブ エナジー・セーブ
energy save, energy saving, energy saver
エナジー エナージー
năng lượng
エナジーセーブモード エナジー・セーブ・モード
chế độ tiết kiệm năng lượng