Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
ジュニアヘビー級 ジュニアヘビーきゅう
cấp dưới heavyweight
アンドロメダざ アンドロメダ座
chòm sao tiên nữ (thiên văn học)
王座 おうざ おうじゃ
vương giả.
タグ タッグ
nhãn thẻ
ミドルきゅう ミドル級
hạng trung (môn võ, vật).
バンタムきゅう バンタム級
hạng gà (quyền anh).
フライきゅう フライ級
hạng ruồi; võ sĩ hạng ruồi (đấm bốc).
タッグマッチ タッグ・マッチ
tag-team match (wrestling)