Các từ liên quan tới GLAADメディア賞
あかでみーしょう アカデミー賞
giải thưởng Oscar; giải Oscar
アカデミーしょう アカデミー賞
Giải Nobel
ノーベルしょう ノーベル賞
giải Nô-ben.
メディア メディア
phương tiện truyền thông.
ノーベルへいわしょう ノーベル平和賞
Giải thưởng hòa bình Nobel.
メディア王 メディアおう
người có thế lực trên các phương tiện truyền thông
ミックスメディア ミックス・メディア
mixed media
メディアラボ メディア・ラボ
phòng thực nghiệm truyền thông