Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới GMOコイン
tiền xu; tiền kim loại; đồng xu
コインロッカー コイン・ロッカー
tủ nhét tiền; hộp nhét tiền; hộp đựng tiền; tủ đựng tiền
コインパーキング コイン・パーキング
bãi đậu xe hoạt động bằng tiền xu
コインランドリー コイン・ランドリー
giặt, máy giặt tự động
コイントス コイン・トス
tung đồng xu, lật đồng xu
コインシャワー コイン・シャワー
phòng tắm vòi sen tự động; phòng tắm cho thuê
ビットコイン ビット・コイン
bitcoin
プルーフコイン プルーフ・コイン
đồng xu Proof