Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới GMOリサーチ
リサーチ リサーチ
nghiên cứu.
ビデオリサーチ ビデオ・リサーチ
Video Research Ltd
マーケティングリサーチ マーケティング・リサーチ
marketing research
メディアリサーチ メディア・リサーチ
media research
マーケットリサーチ マーケット・リサーチ
nghiên cứu thị trường
オペレーションズリサーチ オペレーションズ・リサーチ
nghiên cứu hoạt động
イメージリサーチ イメージ・リサーチ
image research
オペレーションリサーチ オペレーション・リサーチ
operations research