Các từ liên quan tới GOLDEN☆BEST deluxe 佐良直美 コンプリート・シングルス+ヒット・カバー・コレクション
コンプリート コンプリート
hoàn thành
シングルス シングルズ シングルス
trận đấu tay đôi; sự đấu tay đôi; đấu tay đôi.
パスコンプリート パス・コンプリート
hoàn thành
コレクション コレクション
bộ sưu tập; sự sưu tầm.
シングルスコート シングルス・コート
singles court
ガベジコレクション ガーベジコレクション ガベジ・コレクション ガーベジ・コレクション
sự dọn dữ liệu rác
ガーベジ・コレクション ガーベジ・コレクション
bộ thu gom rác
sự đánh bóng; sự đấm bóng; cú đánh bóng.