Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới GSRセンサ
cảm biến
変位センサ/測長センサ へんいセンサ/そくちょうセンサ
cảm biến di chuyển/ cảm biến đo chiều dài
振動センサ/漏液センサ/その他センサ しんどうセンサ/ろうえきセンサ/そのほかセンサ
cảm biến rung / cảm biến rò rỉ / các cảm biến khác
スイッチ/センサ/コントローラ スイッチ/センサ/コントローラ
bộ chuyển đổi / cảm biến / bộ điều khiển
差圧センサ さあつセンサ
cảm biến áp suất chênh lệch
振動センサ しんどうセンサ
cảm biến rung động
光電センサ こうでんセンサ
cảm biến quang điện
傾斜センサ けいしゃセンサ
cảm biến nghiêng