喧嘩を売る
けんかをうる
☆ Cụm từ, Động từ nhóm 1 -ru
Gây hấn => đánh nhau

Bảng chia động từ của 喧嘩を売る
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 喧嘩を売る/けんかをうるる |
Quá khứ (た) | 喧嘩を売った |
Phủ định (未然) | 喧嘩を売らない |
Lịch sự (丁寧) | 喧嘩を売ります |
te (て) | 喧嘩を売って |
Khả năng (可能) | 喧嘩を売れる |
Thụ động (受身) | 喧嘩を売られる |
Sai khiến (使役) | 喧嘩を売らせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 喧嘩を売られる |
Điều kiện (条件) | 喧嘩を売れば |
Mệnh lệnh (命令) | 喧嘩を売れ |
Ý chí (意向) | 喧嘩を売ろう |
Cấm chỉ(禁止) | 喧嘩を売るな |
GT được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu GT
喧嘩を売る
けんかをうる
gây hấn =&
グラントゥーリズモ
グラントゥリズモ グラン・トゥーリズモ グラン・トゥリズモ
gran turismo, GT, high performance car(s)
木に縁りて魚を求む
きによりてうおをもとむ
Bắt cá trèo cây -&
Các từ liên quan tới GT

Không có dữ liệu