Các từ liên quan tới Gift 〜ギフト〜
món quà; quà
ギフトパッケージ ギフト・パッケージ
gift package
ギフトチェック ギフト・チェック
gift check, gift cheque
ギフト券 ギフトけん
vé quà tặng
食器/ギフト/サンプル用 しょっき/ギフト/サンプルよう
Dành cho đồ dùng ăn uống/quà tặng/mẫu thử.
món quà; quà
ギフトパッケージ ギフト・パッケージ
gift package
ギフトチェック ギフト・チェック
gift check, gift cheque
ギフト券 ギフトけん
vé quà tặng
食器/ギフト/サンプル用 しょっき/ギフト/サンプルよう
Dành cho đồ dùng ăn uống/quà tặng/mẫu thử.