Các từ liên quan tới GyaOジョッキー
jô-kề; nài ngựa.
ジョッキ ジョッキー
cốc vại uống bia.
ディスクジョッキー ディスク・ジョッキー
người giới thiệu chương trình âm nhạc trên đài phát thanh hay truyền hình.
リーディングジョッキー リーディング・ジョッキー
tay đua ngựa xuất sắc nhất trong một mùa giải hoặc một giải đấu đua ngựa