Các từ liên quan tới H&K HK416
K ケー ケイ
k
H反射 エイチはんしゃ
phản xạ H
Peptidase K Peptidase K
Peptidase K
Kポイント Kポイント
k-point
H形鋼 エイチがたこう エッチがたこう エッチがたこう、エイチがたこう
Thép hình chữ H; mặt cắt chữ H; thanh chữ H; dầm chữ H
リボヌクレアーゼH リボヌクレアーゼH
Ribonuclease H (enzym)
高誘電率ゲート絶縁膜 こーゆーでんりつゲートぜつえんまく
High-K (kỹ thuật để giảm dòng điện rò rỉ của các bóng bán dẫn nhỏ hình thành trên chip IC và sử dụng vật liệu có hằng số điện môi cao cho màng cách điện cổng)
ビタミンK ビタミンケー
vitamin K