ビタミンK
ビタミンケー
☆ Danh từ
Vitamin K

ビタミンK được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới ビタミンK
Kレシオ Kレシオ
tỷ lệ k (thước đo hiệu quả đầu tư) (nếu k dương là lãi, k âm là lỗ)
K ケー ケイ
K, k
アセスルファムK アセスルファムケイ
acesulfame-K, acesulfame potassium
おk おけ おーけー
OK
K−1 ケイワン
K-1 (Japanese kick-boxing promotion)
ビタミン ヴィタミン バイタミン
sinh tố
ビタミンカラー ビタミン・カラー
bright colors, vivid colors
K粒子 ケーりゅうし
hạt kaon, còn được gọi là meson K và được ký hiệu là K