K
ケー ケイ
☆ Danh từ
K, k
KDは
電話料金
の
値下
げに
踏
み
切
った。
Hãng KD quyết định sẽ giảm giá cước điện thoại .
K-9が
上映中
です。
Phim K-9 đang chiếu.
Kさんの
内緒
にしていただくとの
約束
のもとに
前回
「
左右
」
後日談
なる
駄文
をお
送
りしましたが、
今回
はその
後日談
です。
Lần trước, tôi đã gửi công việc khiêm tốn của mình, lời bạt từ "trái-phải", được viết trênlời hứa rằng bạn sẽ giữ bí mật với anh ấy, lần này là lời bạtlời bạt đó.
K được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới K
Kレシオ Kレシオ
tỷ lệ k (thước đo hiệu quả đầu tư) (nếu k dương là lãi, k âm là lỗ)
アセスルファムK アセスルファムケイ
acesulfame-K, acesulfame potassium
ビタミンK ビタミンケー
vitamin K
K−1 ケイワン
K-1 (Japanese kick-boxing promotion)
K粒子 ケーりゅうし
hạt kaon, còn được gọi là meson K và được ký hiệu là K
K−T境界 ケイーティーきょうかい ケイティーきょうかい
ranh giới K-T
おk おけ おーけー
OK
マーシャルのk マーシャルのケー
Marshallian k (ratio of monetary base and nominal GNP)