Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới H-エイチ-
リボヌクレアーゼH リボヌクレアーゼH
Ribonuclease H (enzym)
H エッチ エイチ
H, h
H-1パルボウイルス H-1パルボウイルス
h-1 parvovirus
H反射 エイチはんしゃ
phản xạ H
H鋼型 Hこうかた
thép hình H
h指数 エイチしすう
chỉ số H
サイクリンH サイクリンエッチ
Cyclin H (một protein mà ở người được mã hóa bởi gen CCNH)
カテプシンH カテプシンエッチ
Cathepsin H (một loại enzyme mà ở người được mã hóa bởi gen CTSH)