Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới H.O.T.
フィレオフィッシュ フィレ・オ・フィッシュ
Filet-O-Fish (McDonalds)
リボヌクレアーゼH リボヌクレアーゼH
Ribonuclease H (enzym)
カフェオレ カフェオーレ カフェ・オ・レ
cà phê với sữa
H-1パルボウイルス H-1パルボウイルス
h-1 parvovirus
ジャック・オ・ランターン ジャックオランターン
jack-o'-lantern, jack o'lantern
tシャツ tシャツ
áo phông; áo thun ngắn tay; áo pull.
T値 Tち
giá trị t
Tファージ Tファージ
t-phages