H1、H2、H3、H3a、H3C、H3d(24V対応)
H1, h2, h3, h3a, h3c, h3d (tương thích 24v)
H1、H2、H3、H3a、H3C、H3d(24V対応) được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới H1、H2、H3、H3a、H3C、H3d(24V対応)
H1/H2/H3/H3a/H3C/H3d H1/H2/H3/H3a/H3C/H3d
không có thông tin đủ để dịch chính xác. `h1/h2/h3/h3a/h3c/h3d` có thể là mã hiệu của các loại vật liệu xây dựng, các tiêu chuẩn kỹ thuật hoặc các phương pháp thi công trong ngành xây dựng. vui lòng cung cấp thêm thông tin để chúng tôi có thể dịch chính xác hơn.
カラーバルブ(24V対応) カラーバルブ(24Vたいおう)
van màu (tương thích 24v)
ブリスターパック(24V対応) ブリスターパック(24Vたいおう)
bao bì bọt khí (tương thích 24v)
H4、H4u(24V対応) H4、H4u(24Vたいおう)
h4, h4u (tương thích với 24v)
H7、H11(24V対応) H7、H11(24Vたいおう)
h7, h11 (tương thích với 24v)
ロングライフ球(24V対応) ロングライフたま(24Vたいおう)
đèn bóng tuổi thọ cao (tương thích với 24v)
H1/H3/H7/H8/H9/H11/H16(LED) H1/H3/H7/H8/H9/H11/H16(LED)
h1/h3/h7/h8/h9/h11/h16(led)` h1/h3/h7/h8/h9/h11/h16(led) (japanese) -> h1/h3/h7/h8/h9/h11/h16(led) (vietnamese)
ウェッジベース電球(24V対応) ウェッジベースでんきゅう(24Vたいおう)
đèn bóng cắm chân kiểu wedge (tương thích 24v)