Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới HIVワクチン
HIVセロソーティング HIVセロソーティング
HIV Serosorting
HIVエンハンサー HIVエンハンサー
HIV Enhancer
ワクチン ワクチン
vắc xin.
AIDSワクチン AIDSワクチン
vắc-xin ngừa aids
BCGワクチン BCGワクチン
vắc xin bcg (chủ yếu được dùng để phòng bệnh lao)
SAIDSワクチン SAIDSワクチン
vắc xin saids
Brucellaワクチン Brucellaワクチン
vắc-xin Brucella
HIV抗原 HIVこーげん
kháng nguyên hiv