HIVセロソーティング
HIVセロソーティング
Phân loại huyết thanh HIV
HIV
セロソーティング
は、
特定
の
リスクグループ
に
対
する
予防対策
を
強化
するために
使用
されることがある。
Phân loại huyết thanh HIV đôi khi được sử dụng để tăng cường các biện pháp phòng ngừa đối với những nhóm có nguy cơ cao.
HIVセロソーティング được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới HIVセロソーティング
HIVエンハンサー HIVエンハンサー
HIV Enhancer
HIV抗原 HIVこーげん
kháng nguyên hiv
抗HIV剤 こうエッチアイブイざい
thuốc kháng hiv
HIV抗体 エイチアイヴィーこうたい
kháng thể HIV
HIVタンパク質 エイチアイヴィータンパクしつ
protein của HIV
HIV感染症 エイチアイヴィーかんせんしょう
bệnh truyền nhiễm HIV
HIV抗体陽性 エイチアイヴィーこうたいようせい
dương tính với kháng thể HIV
HIV血清陰性 エイチアイヴィーけっせいいんせい
huyết thanh âm tính HIV