Các từ liên quan tới HRガバナンス・リーダーズ
ITガバナンス ITガバナンス
quản trị công nghệ thông tin
việc quản trị; sự cai quản
コーポレートガバナンス コーポレート・ガバナンス
quản trị doanh nghiệp
Rh-Hr式血液型 アールエイチ-エイチアールしきけつえきがた
hệ nhóm máu Rh-Hr
ITガバナンス ITガバナンス
quản trị công nghệ thông tin
việc quản trị; sự cai quản
コーポレートガバナンス コーポレート・ガバナンス
quản trị doanh nghiệp
Rh-Hr式血液型 アールエイチ-エイチアールしきけつえきがた
hệ nhóm máu Rh-Hr