Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới HTc Z
Z ゼット ゼッド
Z, z
Y adding up to Z, Y making up Z, Y constituting Z, Z consisting of Y, Z composed of Y, Z containing Y
Zグラフ Zグラフ
đồ thị z
カテプシンZ カテプシンゼット
Cathepsin Z (một loại enzyme mà ở người được mã hóa bởi gen CTSZ)
z/OS ゼットオーエス
hệ điều hành
Z型 Zかた
kiểu chữ Z
Z座標 Zざひょう
tọa độ z
Zバッファ法 Zバッファほー
sự đệm (tọa độ) z