Các từ liên quan tới HYBRID FUNK
フン族 フンぞく
Người Hung (là từ để chỉ những người dân du cư hay bán du cư trên lưng ngựa trong một liên minh lỏng lẻo ở khu vực Trung Á, có lẽ ban đầu sinh sống trong khu vực từ ven hồ Issyk Kul tới Ulan Bator)
Kポイント Kポイント
k-point
Peptidase K Peptidase K
Peptidase K
ペットのフン ペットのフン
Phân thú cưng
鳥のフン とりのフン
phân chim
401(k)プラン 401(k)プラン
quỹ hưu trí 401(k)
カテプシンK カテプシンケー
Cathepsin K (một loại enzyme mà ở người được mã hóa bởi gen CTSK)
D-キシルロースレダクターゼ D-キシルロースレダクターゼ
D-Xylulose Reductase (enzym)