Các từ liên quan tới Honda エコ マイレッジ チャレンジ
チャレンジ チャレンジ
sự thử thách; thử làm gì đó.
sinh thái học
エコバッグ エコ・バッグ
túi tái sử dụng thân thiện với môi trường
エコマーク エコ・マーク
ecological mark
エコポイント エコ・ポイント
Japanese subsidy plan allowing refundable points when purchasing energy-efficient electronical appliances, etc.
HONDA(ホンダ)二輪 HONDA(ホンダ)にりん
hãng HONDA
thử làm gì đó; cố gắng thử làm gì đó.
チャレンジ/レスポンス認証 チャレンジ/レスポンスにんしょー
xác thực thử thách và phản hồi