Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới Iショット
ショット ショット
cú đánh bóng (ten-nit...); cú sút bóng (bóng đá).
ダンクショット ダンク・ショット
dunk shot
リカバリーショット リカバリー・ショット
bắn phục hồi
オフショット オフ・ショット
ảnh chưa chỉnh  sửa
パンチショット パンチ・ショット
cú đánh bóng thấp (golf)
ショットバー ショット・バー
shot bar
チップショット チップ・ショット
chip shot (golf)
ウイニングショット ウイニング・ショット
cú đánh quyết định chiến thắng (trong các môn bóng)