Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
ぎたーのきょく ギターの曲
khúc đàn.
ほろ(ぬのの) 幌(布の)
giẻ.
布袋 ほてい ぬのぶくろ ふたい
vải (len) phồng lên
ふくろらーめん 袋ラーメン
mì gói.
布袋蘭 ほていらん ホテイラン
Calypso bulbosa (một loài thực vật có hoa trong họ Lan)
布袋葵 ほていあおい
cây lục bình, bèo tây
布袋腹 ほていばら
một potbelly
寅の刻 とらのこく
xung quanh bốn oclock vào buổi sáng