Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới IHI運搬機械
ぱーまねんときかい パーマネント機械
máy sấy tóc.
運搬機器 うんぱんきき
thiết bị vận chuyển
運搬 うんぱん
sự vận tải; sự chuyên chở; sự vận chuyển; chở
アジアたいへいようきかいほんやくきょうかい アジア太平洋機械翻訳協会
Hiệp hội dịch máy Châu Á Thái Bình Dương; AAMT
運搬車輛機器 うんぱんしゃりょうきき
phương tiện và máy móc vận chuyển
運搬RNA うんぱんアールエヌエー
RNA vận chuyển (viết tắt là tRNA )
運搬クラス うんぱんクラス
lớp mang
運搬袋 うんはんふくろ
bao tải.