Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
ティ ティ
chè; trà.
ティー ティ
イン
nhà nghỉ.
エックス・エス・エル・ティ エックス・エス・エル・ティ
một ngôn ngữ dựa trên xml dùng để biến đổi các tài liệu xml
Sカン Sカン
móc vòng hình chữ s
Lクランプ Lクランプ
kìm bấm chữ L
チップイン チップ・イン
to chip in
タックイン タック・イン
Đóng thùng,sơ vin