IPヘッダ
IPヘッダ
Tiêu đề IP
この
パケット
のIP
ヘッダ
には
送信元
IP
アドレス
が
含
まれています。
Trong phần tiêu đề IP của gói tin này có chứa địa chỉ IP của nguồn gửi.
IPヘッダ được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới IPヘッダ
ヘッダ ヘッダ
tiêu đề
TCPヘッダ TCPヘッダ
tiêu đề giao thức điều khiển truyền vận
HTTPヘッダ HTTPヘッダ
HTTP Header (phần đầu của http trong mỗi yêu cầu mà client gửi tới server, cũng như phản hồi của server gửi về cho client)
ヘッダー ヘッダ ヘッダー
cú đánh đầu.
ヘッダレコード ヘッダ・レコード
bản ghi đầu
IPフォワーディング IPフォワーディング
chuyển tiếp ip (ip forwarding)
IPフラグメンテーション IPフラグメンテーション
phân đoạn ip
IPマルチキャスト IPマルチキャスト
IP multicast