TCPヘッダ
TCPヘッダ
Tiêu đề giao thức điều khiển truyền vận
Tiêu đề tcp
TCPヘッダ được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới TCPヘッダ
ヘッダ ヘッダ
tiêu đề
TCPセグメンテーションオフロード TCPセグメンテーションオフロード
phân đoạn offload tcp
TCPオフロードエンジン TCPオフロードエンジン
tính năng giảm tải tcp (toe)
IPヘッダ IPヘッダ
IP Header
HTTPヘッダ HTTPヘッダ
HTTP Header (phần đầu của http trong mỗi yêu cầu mà client gửi tới server, cũng như phản hồi của server gửi về cho client)
ヘッダー ヘッダ ヘッダー
cú đánh đầu.
ヘッダレコード ヘッダ・レコード
bản ghi đầu
TCP SYNフラッド攻撃 TCP SYNフラッドこーげき
kiểu tấn công tcp syn flood (kiểu tấn công trực tiếp vào máy chủ bằng cách tạo ra một số lượng lớn các kết nối tcp nhưng không hoàn thành các kết nối này)