Các từ liên quan tới IPhone (初代)
iPhone アイフォーン
điện thoại iphone
iPhoneフィルム iPhoneフィルム
Màng iphone
iPhoneケース iPhoneケース
Ốp iphone
初代 しょだい
trước hết phát sinh; chìm
こうたいボード 交代ボード
bảng báo thay cầu thủ.
初代細胞培養 しょだいさいぼうばいよう
nuôi cấy tế bào sơ khai
ゆうきゅうだいりてん〔ほけん) 有給代理店〔保険)
đại lý bồi thường.
べんさいだいりにん〔ほけん) 弁済代理人〔保険)
đại lý bồi thường.