Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới ISOイメージ
ISOファイル ISOファイル
File ISO
ISOシリンダ ISOシリンダ
xi lanh ISO
ISOバルブ ISOバルブ
van ISO
イメージ イメジ イメージ
hình, hình ảnh, ảnh
イメージセンサー イメージセンサ イメージ・センサー イメージ・センサ
cảm biến ảnh
イメージスキャナー イメージスキャナ イメージ・スキャナー イメージ・スキャナ
bộ quét ảnh
イメージ図 イメージず
vẽ khái niệm, sơ đồ khái niệm
トラック ISO対応 トラック ISOたいおう トラック ISOたいおう
xe tải đáp ứng tiêu chuẩn ISO